Tính năng Lò vi sóng Bosch HMT75M624
Mức công suất vi sóng: đa dạng, hoàn hảo và phù hợp với mọi loại thực phẩm giúp bạn có nhiều lựa chọn trong quá trình sử dụng thiết bị để chuẩn bị thực phẩm cho nấu nướng hàng ngày.
Công thức nấu ăn tự động: Các công thức nấu ăn tự động được cài đặt sẵn trong lò vi sóng Bosch. Tất cả những gì bạn cần làm chỉ là đặt thực phẩm vào trong, chọn công thức phù hợp và nhập trọng lượng; thiết bị sẽ tự động thiết lập nhiệt độ, thời gian hoạt động phù hợp với loại thực phẩm đó.
Chức năng ghi nhớ: Chức năng ghi nhớ đặc biệt hữu dụng khi chuẩn bị các món ăn yêu thích của bạn với việc lưu lại những công thức ăn bạn thường xuyên sử dụng: chỉ cần nhấn một nút duy nhất, chiếc lò vi sóng Bosch luôn luôn mang đến cho bạn những món ăn hoàn hảo nhất.
Đèn chiếu sáng: giúp quan sát thực phẩm rõ ràng để điều chỉnh và thay đổi kịp thời.
Cửa mở điện tử: Lò vi sóng âm tủ BOSCH với thiết kế cửa mở điện tử, cửa của lò có thể dễ dàng được mở đơn giản bằng cách chạm vào nút cảm biến.
Chức năng nướng: Chức năng nướng được kết hợp trong Lò vi sóng âm tủ BOSCH HMT75M624 hỗ trợ bạn có thể nấu ăn hiệu quả hơn bao giờ hết. Sự kết hợp giữa chương trình vi sóng và chức năng nướng giúp bạn nấu ăn nhanh hơn, tiết kiệm năng lượng hơn với món ăn hoàn hảo vàng giòn đẹp mắt bên ngoài và chín mềm bên trong.
Thông số kỹ thuật
Series | 6 |
Dung tích (lít) | 20 |
Số mức công suất vi sóng | 5 mức công suất (800, 600, 360, 180, 90 W) |
Số chương trình tự động | 7 |
Số chương trình cho chức năng ghi nhớ | 1 |
Số chương trình rã đông tự động theo trọng lượng | 4 |
Công suất vi sóng tối đa (W) | 800 |
Kích thước thiết bị (CxRxS mm) | 382 x 594 x 317 |
Kích thước khoang lò (CxRxS mm) | 201 x 308 x 282 |
Kích thước lắp đặt (CxRxS mm) | 362 x 560 x 300 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 16 |
Tổng trọng lượng (kg) | 18 |
Đường kính đĩa xoay (mm) | 255 |
Màu sắc thiết bị | Trắng |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Điều khiển | Điện tử với nút bấm + núm xoay |
Cửa bản lề | Trái |
Công suất điện (W) | 1270 |
Chiều dài dây dẫn điện (cm) | 130 |
Cường độ dòng điện (A) | 10 |
Tần số (Hz) | 50 |
Điện áp (V) | 220 – 230 |
Lắp đặt | Âm tủ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.