Đánh giá Máy rửa bát Bosch SMS46GI01P
Máy rửa bát Bosch SMS46GI01P nhập khẩu nguyên chiếc từ Balan , công suất 12 bộ đồ ăn châu Âu kèm theo chương trình sấy bát đĩa hiện đại nhất giúp bạn tiết kiệm thời gian rửa sạch bát đĩa bẩn nhanh chóng, hiệu quả.
Chất liệu vỏ bằng inox chống vân tay , kiểu dáng máy độc lập đã chinh phục hàng ngàn gia đình Việt Nam
SuperSilence : Rửa siêu yên tĩnh với độ ồn chỉ 46dB.
Tiêu thụ ít năng lượng trong quá trình rửa, Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng: A++
Tiêu thụ năng lượng (kWh): 0,90 kWh.
Tính năng mới tự vệ sinh máy giúp bảo vệ sức khỏe gia đình bạn tốt hơn Machine Care
Chức năng sấy thêm: để chén bát khô đảm bảo vệ sinh hơn.
Máy rửa bát Bosch SMS46GI01P sử dụng bảng điều khiển cơ kết hợp điện tử, màn hình Led với độ phân giải cao hiển thị các biểu tượng đồ họa và văn bản đơn giản.
6 Chương trình rửa thông thường : Rửa chuyên sâu đồ bẩn,dính 70 °C, Auto 45-65 °C, Eco 50 °C, Rửa ly 40 °C, Rửa 1h 65 °C, Rửa tráng
Chương trình rửa đặc biệt: VarioSpeed Plus, vệ sinh Plus, sấy thêm. Machine Care
Máy rửa bát Bosch SMS46GI01P với chất liệu lồng làm bằng thép không gỉ với hệ thống giỏ dễ dàng cho việc sếp bát đĩa rửa sạch, đạt hiệu quả nhất.
Hệ thống AquaStop ngăn chống rò rỉ nước ra bên ngoài.
Có thể điều chỉnh độ cao giàn trên: Cho phép tăng diện tích không gian chứa đồ trong khoang máy rửa bát để phù hợp với các dụng cụ trong gia đình.
Mức Tiêu thụ nước là: 7,5L nước
Ngăn rửa dễ điều chỉnh linh hoạt trong sử dụng.
Ngăn rửa dao, thìa, bên dưới khu vực Intensive.
Kích thước sản phẩm (C x R x S): 845 × 600 × 600 mm
Thông số kỹ thuật
THUỘC TÍNH | THÔNG SỐ |
---|---|
Mã sản phẩm: | SMS46GI01P |
Nhãn hiệu : | Bosch |
Giấy chứng nhận chính | CE, VDE |
Màu sản phẩm | Thép không gỉ |
Chiều dài của đường ống cấp (cm) | 165 cm |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 1 (kWh) | 1.25-1.45 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 2 (kWh) | 0.9-1.35 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 3 (kWh) | 0.9 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 4 (kWh) | 0.8-.85 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 5 (kWh) | 1.3 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 6 (kWh) | 0.05 |
Chương trình nhiệt độ 1 (° C) | 70 |
Các chương trình nhiệt độ 2 (° C) | 45-65 |
Chương trình nhiệt độ 3 (° C) | 50 |
Các chương trình nhiệt độ 4 (° C) | 40 |
Các chương trình nhiệt độ 5 (° C) | 65 |
Các chương trình nhiệt độ 6 (° C) | 0 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 1 (l) | 11-14 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 2 (l) | 5-16 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 3 (l) | 7.5 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 4 (l) | 11-14 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.